bổ khuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ khuyết+ verb
- To complement
- góp ý kiến bổ khuyết
to complement with a few suggestions
- bổ khuyết cho kế hoạch
to complement a plan
- góp ý kiến bổ khuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ khuyết"
Lượt xem: 672